shop window
shop+window | ['∫ɔp'windou] |  | danh từ | |  | tủ kính bày hàng | |  | to have everything in the shop window | |  | (nghĩa bóng) ruột để ngoài da; phổi bò ruột ngựa |
/'ʃɔp'windou/
danh từ
tủ kính bày hàng !to have everything in the shop_window
(nghĩa bóng) ruột để ngoài da; phổi bò ruột ngựa
|
|